Published on

Top 12 điểm nổi bật AI trong năm 2025

Authors

1. Hiệu suất AI trên các tiêu chuẩn đánh giá khắt khe tiếp tục được cải thiện.

Vào năm 2023, các nhà nghiên cứu đã giới thiệu các chuẩn mực mới—MMMU, GPQA và SWE-bench—để kiểm tra giới hạn của các hệ thống AI tiên tiến. Chỉ một năm sau, hiệu suất tăng mạnh: điểm số tăng lần lượt là 18,8, 48,9 và 67,3 phần trăm trên MMMU, GPQA và SWE-bench. Vượt ngoài các bộ đánh giá tiêu chuẩn, các hệ thống AI đã có những bước tiến lớn trong việc tạo ra video chất lượng cao và trong một số cài đặt, các tác nhân mô hình ngôn ngữ thậm chí còn vượt trội hơn con người trong các tác vụ lập trình với ngân sách thời gian hạn chế.

2. AI ngày càng ăn sâu vào cuộc sống hàng ngày.

Từ chăm sóc sức khỏe đến giao thông vận tải, AI đang nhanh chóng chuyển từ phòng thí nghiệm sang cuộc sống hàng ngày. Năm 2023, FDA đã phê duyệt 223 thiết bị y tế hỗ trợ AI, tăng từ chỉ sáu thiết bị vào năm 2015. Trên đường, xe tự lái không còn là thử nghiệm nữa: Waymo, một trong những nhà khai thác lớn nhất của Hoa Kỳ, cung cấp hơn 150.000 chuyến đi tự động mỗi tuần, trong khi đội xe taxi robot Apollo Go giá cả phải chăng của Baidu hiện đang phục vụ nhiều thành phố trên khắp Trung Quốc.

3. Doanh nghiệp đang tập trung vào AI, thúc đẩy mức đầu tư và sử dụng kỷ lục, vì nghiên cứu tiếp tục cho thấy tác động mạnh mẽ đến năng suất.

Năm 2024, đầu tư AI tư nhân của Hoa Kỳ đã tăng lên 109,1 tỷ đô la—gần gấp 12 lần so với 9,3 tỷ đô la của Trung Quốc và gấp 24 lần so với 4,5 tỷ đô la của Vương quốc Anh. Trí tuệ nhân tạo tạo ra đã chứng kiến ​​động lực đặc biệt mạnh mẽ, thu hút 33,9 tỷ đô la trên toàn cầu từ đầu tư tư nhân—tăng 18,7% so với năm 2023. Việc sử dụng AI trong kinh doanh cũng đang tăng tốc: 78% các tổ chức báo cáo đã sử dụng AI vào năm 2024, tăng từ 55% của năm trước. Trong khi đó, một khối lượng nghiên cứu ngày càng tăng xác nhận rằng AI thúc đẩy năng suất và trong hầu hết các trường hợp, giúp thu hẹp khoảng cách kỹ năng trong lực lượng lao động.

4. Hoa Kỳ vẫn dẫn đầu trong việc sản xuất các mô hình AI hàng đầu—nhưng Trung Quốc đang thu hẹp khoảng cách hiệu suất.

Vào năm 2024, các tổ chức có trụ sở tại Hoa Kỳ đã sản xuất 40 mô hình AI đáng chú ý, vượt xa 15 mô hình của Trung Quốc và ba mô hình của Châu Âu. Trong khi Hoa Kỳ vẫn duy trì vị trí dẫn đầu về số lượng, các mô hình của Trung Quốc đã nhanh chóng thu hẹp khoảng cách về chất lượng: sự khác biệt về hiệu suất trên các chuẩn mực chính như MMLU và HumanEval đã giảm từ hai chữ số vào năm 2023 xuống gần bằng nhau vào năm 2024. Trong khi đó, Trung Quốc vẫn tiếp tục dẫn đầu về các ấn phẩm và bằng sáng chế về AI. Đồng thời, việc phát triển mô hình ngày càng mang tính toàn cầu, với các lần ra mắt đáng chú ý từ các khu vực như Trung Đông, Mỹ Latinh và Đông Nam Á.

5. Hệ sinh thái AI có trách nhiệm phát triển không đồng đều.

Các sự cố liên quan đến AI đang tăng mạnh, nhưng các đánh giá RAI chuẩn hóa vẫn còn hiếm trong số các nhà phát triển mô hình công nghiệp lớn. Tuy nhiên, các chuẩn mực mới như HELM Safety, AIR-Bench và FACTS cung cấp các công cụ đầy hứa hẹn để đánh giá tính thực tế và an toàn. Trong số các công ty, vẫn tồn tại khoảng cách giữa việc nhận ra rủi ro RAI và thực hiện hành động có ý nghĩa. Ngược lại, các chính phủ đang thể hiện sự cấp bách ngày càng tăng: Vào năm 2024, hợp tác toàn cầu về quản trị AI đã được tăng cường, với các tổ chức bao gồm OECD, EU, Liên hợp quốc và Liên minh châu Phi công bố các khuôn khổ tập trung vào tính minh bạch, độ tin cậy và các nguyên tắc AI có trách nhiệm cốt lõi khác.

6. Sự lạc quan toàn cầu về AI đang gia tăng—nhưng vẫn còn sự chia rẽ sâu sắc giữa các khu vực.

Ở các quốc gia như Trung Quốc (83%), Indonesia (80%) và Thái Lan (77%), phần lớn người dân coi các sản phẩm và dịch vụ AI có lợi nhiều hơn là có hại. Ngược lại, sự lạc quan vẫn thấp hơn nhiều ở những nơi như Canada (40%), Hoa Kỳ (39%) và Hà Lan (36%). Tuy nhiên, tâm lý đang thay đổi: kể từ năm 2022, sự lạc quan đã tăng lên đáng kể ở một số quốc gia trước đây từng hoài nghi—bao gồm Đức (+10%), Pháp (+10%), Canada (+8%), Anh (+8%) và Hoa Kỳ (+4%).

7. AI trở nên hiệu quả hơn, giá cả phải chăng hơn và dễ tiếp cận hơn.

Được thúc đẩy bởi các mô hình nhỏ ngày càng có khả năng, chi phí suy luận cho một hệ thống hoạt động ở mức GPT-3.5 đã giảm hơn 280 lần trong khoảng thời gian từ tháng 11 năm 2022 đến tháng 10 năm 2024. Ở cấp độ phần cứng, chi phí đã giảm 30% hàng năm, trong khi hiệu quả năng lượng đã cải thiện 40% mỗi năm. Các mô hình trọng lượng mở cũng đang thu hẹp khoảng cách với các mô hình đóng, giảm chênh lệch hiệu suất từ ​​8% xuống chỉ còn 1,7% trên một số điểm chuẩn trong một năm. Cùng nhau, những xu hướng này đang nhanh chóng hạ thấp rào cản đối với AI tiên tiến.

8. Các chính phủ đang đẩy mạnh AI—bằng các quy định và đầu tư.

Vào năm 2024, các cơ quan liên bang của Hoa Kỳ đã đưa ra 59 quy định liên quan đến AI—gấp đôi số lượng vào năm 2023—và được ban hành bởi gấp đôi số cơ quan. Trên toàn cầu, các đề cập về AI trong luật pháp đã tăng 21,3% trên 75 quốc gia kể từ năm 2023, đánh dấu mức tăng gấp chín lần kể từ năm 2016. Cùng với sự chú ý ngày càng tăng, các chính phủ đang đầu tư ở quy mô lớn: Canada đã cam kết 2,4 tỷ đô la, Trung Quốc đã khởi động một quỹ bán dẫn trị giá 47,5 tỷ đô la, Pháp đã cam kết 109 tỷ euro, Ấn Độ đã cam kết 1,25 tỷ đô la và Dự án Transcendence của Ả Rập Xê Út là một sáng kiến ​​trị giá 100 tỷ đô la.

9. Giáo dục về AI và khoa học máy tính đang mở rộng—nhưng vẫn còn khoảng cách về khả năng tiếp cận và sự sẵn sàng.

Hai phần ba các quốc gia hiện cung cấp hoặc có kế hoạch cung cấp giáo dục khoa học máy tính từ mẫu giáo đến lớp 12—gấp đôi so với năm 2019—trong đó Châu Phi và Châu Mỹ Latinh đạt được nhiều tiến bộ nhất. Tại Hoa Kỳ, số lượng sinh viên tốt nghiệp có bằng cử nhân về máy tính đã tăng 22% trong 10 năm qua. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận vẫn còn hạn chế ở nhiều quốc gia Châu Phi do những khoảng cách về cơ sở hạ tầng cơ bản như điện. Tại Hoa Kỳ, 81% giáo viên khoa học máy tính từ mẫu giáo đến lớp 12 cho rằng AI nên là một phần của giáo dục khoa học máy tính cơ bản, nhưng chưa đến một nửa cảm thấy đủ khả năng để giảng dạy về AI.

10. Ngành công nghiệp đang chạy đua về AI—nhưng ranh giới đang thu hẹp lại.

Gần 90% các mô hình AI đáng chú ý vào năm 2024 đến từ ngành công nghiệp, tăng từ 60% vào năm 2023, trong khi học viện vẫn là nguồn nghiên cứu được trích dẫn nhiều nhất. Quy mô mô hình tiếp tục tăng nhanh chóng—khả năng tính toán đào tạo tăng gấp đôi sau mỗi năm tháng, bộ dữ liệu tăng gấp tám lần và mức sử dụng điện năng hàng năm. Tuy nhiên, khoảng cách hiệu suất đang thu hẹp: chênh lệch điểm số giữa các mô hình xếp hạng cao nhất và thứ 10 đã giảm từ 11,9% xuống 5,4% trong một năm và hai mô hình hàng đầu hiện chỉ cách nhau 0,7%. Biên giới ngày càng cạnh tranh—và ngày càng đông đúc.

11. AI giành được danh hiệu cao nhất về tác động của nó đối với khoa học.

Tầm quan trọng ngày càng tăng của AI được phản ánh trong các giải thưởng khoa học lớn: hai giải Nobel ghi nhận công trình dẫn đến học sâu (vật lý) và ứng dụng của nó vào quá trình gấp protein (hóa học), trong khi Giải thưởng Turing vinh danh những đóng góp đột phá cho học tăng cường.

12. Suy luận phức tạp vẫn là một thách thức.

Các mô hình AI vượt trội trong các nhiệm vụ như các bài toán Olympic Toán học quốc tế nhưng vẫn gặp khó khăn với các chuẩn mực suy luận phức tạp như PlanBench. Chúng thường không giải quyết được các nhiệm vụ logic một cách đáng tin cậy ngay cả khi có các giải pháp đúng có thể chứng minh được, hạn chế hiệu quả của chúng trong các bối cảnh có rủi ro cao, nơi độ chính xác là rất quan trọng.

Source: AI Index Report 2025 at Stanford University

References

[1] https://aiindex.stanford.edu/report/